The winding-up of the company took several months.
Dịch: Việc thanh lý công ty mất vài tháng.
The court ordered the winding-up of the partnership.
Dịch: Tòa án đã ra lệnh giải thể công ty hợp danh.
thanh lý
giải thể
thanh lý, giải thể
lệnh thanh lý
12/09/2025
/wiːk/
cây vàng mưa
Cơ quan thực thi pháp luật
quá trình phát triển của rễ cây
sự chấm dứt hợp đồng
thảm họa thiên nhiên
rất biết ơn
Càng được đà
một cách hiệu quả, năng suất cao