The emcee introduced the performers at the event.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các nghệ sĩ biểu diễn tại sự kiện.
As an emcee, she kept the audience entertained throughout the night.
Dịch: Với vai trò là người dẫn chương trình, cô ấy đã giữ cho khán giả vui vẻ suốt đêm.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.