I am looking for a specific person to help with the project.
Dịch: Tôi đang tìm một người cụ thể để giúp với dự án.
She has a specific person in mind for the job.
Dịch: Cô ấy có một người cụ thể trong đầu cho công việc.
cá nhân
cá nhân cụ thể
đặc tính
xác định
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trao đổi gen
bảng thứ bậc miền Tây
có ý chí, có ý định
trưng bày trái cây
diều
Ong mật
Khí thải ôtô
Trai tài gái sắc