The cake is multilayered with different flavors.
Dịch: Bánh có nhiều lớp với các hương vị khác nhau.
This report presents a multilayered analysis of the issue.
Dịch: Báo cáo này trình bày một phân tích đa lớp về vấn đề.
có lớp
phân tầng
đa lớp
xếp lớp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Áp lực về tài chính
hạng hai, thứ yếu
vấn đề công cộng, vấn đề công khai
nhà tiên tri, người báo trước, lời tiên tri
quang phổ
cuộc thi khiêu vũ
styren
cụ thể, rõ ràng