The cake is multilayered with different flavors.
Dịch: Bánh có nhiều lớp với các hương vị khác nhau.
This report presents a multilayered analysis of the issue.
Dịch: Báo cáo này trình bày một phân tích đa lớp về vấn đề.
Việc xác định hoặc lập kế hoạch thời gian cho một hoạt động hoặc dự án