The cake is multilayered with different flavors.
Dịch: Bánh có nhiều lớp với các hương vị khác nhau.
This report presents a multilayered analysis of the issue.
Dịch: Báo cáo này trình bày một phân tích đa lớp về vấn đề.
có lớp
phân tầng
đa lớp
xếp lớp
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Hóa hữu cơ
giữ liên lạc
cá trong bể thủy sinh
khung sắt
nơi sinh sản
hô hấp cứu thương
Rủi ro thanh khoản
nhà máy điện