The cake is multilayered with different flavors.
Dịch: Bánh có nhiều lớp với các hương vị khác nhau.
This report presents a multilayered analysis of the issue.
Dịch: Báo cáo này trình bày một phân tích đa lớp về vấn đề.
có lớp
phân tầng
đa lớp
xếp lớp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khám phá
Nhạc cảm xúc
sự giải thích
biểu tượng cảnh báo
sự né tránh, lách mình
Điều gì có lợi cho tôi
dải đất hoặc bãi cỏ dùng để hạ cánh máy bay
phòng kế toán