The cake is multilayered with different flavors.
Dịch: Bánh có nhiều lớp với các hương vị khác nhau.
This report presents a multilayered analysis of the issue.
Dịch: Báo cáo này trình bày một phân tích đa lớp về vấn đề.
có lớp
phân tầng
đa lớp
xếp lớp
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
biển báo chính
con dâu
ô nhiễm khí quyển
quá trình kỵ khí
bàn điều khiển máy tính
thông tin thanh toán
tiêm chủng
người tham dự