I need a frame for my painting.
Dịch: Tôi cần một khung cho bức tranh của mình.
She bought a new frame for her photo.
Dịch: Cô ấy mua một khung mới cho bức ảnh của mình.
The frame of the house is very strong.
Dịch: Khung của ngôi nhà rất chắc chắn.
biên
cấu trúc
đường viền
sự tạo khung
để tạo khung
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cảm thấy tự hào
chấn thương cơ
vòng 1 đẹp
bí (quả bí, trái bí)
Bún thịt nướng
độ bền vật liệu
mối quan hệ anh chị em
thịt bò xay