I need a frame for my painting.
Dịch: Tôi cần một khung cho bức tranh của mình.
She bought a new frame for her photo.
Dịch: Cô ấy mua một khung mới cho bức ảnh của mình.
The frame of the house is very strong.
Dịch: Khung của ngôi nhà rất chắc chắn.
biên
cấu trúc
đường viền
sự tạo khung
để tạo khung
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
leo thang tranh chấp
kiện dân sự
vật liệu tái chế
bài kiểm tra trắc nghiệm
cháy rừng
trân trọng cuộc sống
Ngân hàng trực tuyến
axit sunfuric