Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
cultivate a pot
/ˈkʌltɪveɪt ə pɒt/
trồng một cái cây trong горшок
noun
largest number
/ˈlɑːrdʒɪst ˈnʌmbər/
số lớn nhất
noun
embryo
/ˈɛm.bri.oʊ/
phôi thai
noun
biochemistry
/baɪoʊˈkɛmɪstri/
Sinh hóa học
noun
intersection
/ˌɪn.təˈsɛk.ʃən/
giao lộ
noun
gardening
/ˈɡɑːrdənɪŋ/
Ngành làm vườn, hành động trồng cây và chăm sóc cây cối.