Their loyal love endured through the toughest times.
Dịch: Tình yêu trung thành của họ đã vượt qua những thời điểm khó khăn nhất.
She believes in the power of loyal love.
Dịch: Cô ấy tin vào sức mạnh của tình yêu trung thành.
tình yêu trung thực
tình yêu kiên định
sự trung thành
trung thành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
có thể uốn cong
tài liệu lưu trữ
dung dịch muối
người đi bộ, người đi dạo
học sau đại học
sự ghép nối
án tù không xác định thời hạn
thờ mặt trời