The defender of the title proved to be unbeatable.
Dịch: Người bảo vệ danh hiệu đã chứng tỏ mình là không thể đánh bại.
He is a defender of human rights.
Dịch: Anh ấy là một người bảo vệ quyền con người.
người bảo vệ
người bảo hộ
hành động bảo vệ
bảo vệ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự chú ý của công chúng
đồng cỏ
bồi thường cho người lao động
người đứng đầu pháp lý
xuất hiện xinh đẹp
Phân tích kỹ lưỡng
Buổi chụp ảnh chân dung
sét