The defender of the title proved to be unbeatable.
Dịch: Người bảo vệ danh hiệu đã chứng tỏ mình là không thể đánh bại.
He is a defender of human rights.
Dịch: Anh ấy là một người bảo vệ quyền con người.
người bảo vệ
người bảo hộ
hành động bảo vệ
bảo vệ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nơi cư trú
xa hơn
món cá chiên giòn
Leo núi
Có thể chuyển đổi
hành vi bầy đàn
khu vực ưu tiên
những bậc cha mẹ hạnh phúc