The defender of the title proved to be unbeatable.
Dịch: Người bảo vệ danh hiệu đã chứng tỏ mình là không thể đánh bại.
He is a defender of human rights.
Dịch: Anh ấy là một người bảo vệ quyền con người.
người bảo vệ
người bảo hộ
hành động bảo vệ
bảo vệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sữa ít béo
chất giúp hòa tan hoặc phân tán các hợp chất trong dung môi
giữ lại, giam giữ
vùng bị ngập lụt
chất ô nhiễm
Nhan sắc ngất ngào
Bộ vỏ chăn
Vẽ truyện tranh