The defender of the title proved to be unbeatable.
Dịch: Người bảo vệ danh hiệu đã chứng tỏ mình là không thể đánh bại.
He is a defender of human rights.
Dịch: Anh ấy là một người bảo vệ quyền con người.
người bảo vệ
người bảo hộ
hành động bảo vệ
bảo vệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
rác, vật liệu thải ra
Sức hút lớn
hỷ khí lâm môn
cơ quan chính
trà hạt
Đàn em thế hệ sau
địa điểm
người đam mê