I suggest maintaining the current policy.
Dịch: Tôi đề xuất duy trì chính sách hiện tại.
They suggest maintaining a safe distance.
Dịch: Họ đề nghị duy trì khoảng cách an toàn.
khuyến nghị giữ
đề xuất giữ lại
đề xuất
sự đề xuất
duy trì
sự duy trì
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
một cách công bằng, đúng đắn
bàn thay tã
bỏng sâu
hông nở nang
cổ đại
Chống nắng tự nhiên
quản lý khu vực
thuộc về hoặc có sự cần thiết về oxy