The tally board kept track of the votes during the election.
Dịch: Bảng điểm theo dõi số phiếu trong cuộc bầu cử.
We used a tally board to count the number of participants.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng bảng điểm để đếm số người tham gia.
bảng điểm
bảng ghi chép
số điểm
đếm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sưng to bất thường
thiết kếretro
chỗ ở, nơi trú ngụ
Chọn sống tốt hơn
gam màu trầm
tiêu chuẩn nhập học
áp lực chính trị
đứng dở dở dội