The tally board kept track of the votes during the election.
Dịch: Bảng điểm theo dõi số phiếu trong cuộc bầu cử.
We used a tally board to count the number of participants.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng bảng điểm để đếm số người tham gia.
bảng điểm
bảng ghi chép
số điểm
đếm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phi hành đoàn giàu kinh nghiệm
quế
quy trình thu hoạch
sự tương đương
bộ phim vĩ đại
Máy lu
đối tác ghen tuông
suy thận cấp