The tally board kept track of the votes during the election.
Dịch: Bảng điểm theo dõi số phiếu trong cuộc bầu cử.
We used a tally board to count the number of participants.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng bảng điểm để đếm số người tham gia.
Có hình dạng giống như chiếc vương miện hoặc vòng đầu tượng trưng cho sự trang trọng hoặc vương quyền