As mentioned in the report, the project will start next month.
Dịch: Như đã đề cập trong báo cáo, dự án sẽ bắt đầu vào tháng tới.
The details, as mentioned previously, are still valid.
Dịch: Các chi tiết, như đã đề cập trước đó, vẫn còn hiệu lực.
như đã nêu
như đã ghi chú
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bơi lội ở bãi biển
người giám hộ hợp pháp
hòng lấy trọn
thứ mười
người tìm kiếm niềm vui
ý kiến khác nhau
tuổi trẻ lầm lỡ
sự hỗ trợ học thuật