This gift is intended for my kids.
Dịch: Món quà này dành cho con tôi.
I intended this inheritance for my kids.
Dịch: Tôi dự định để lại khoản thừa kế này cho con tôi.
cho những đứa con của tôi
12/06/2025
/æd tuː/
cơm rượu
Ga tàu
đại diện công nhân
quan sát đồng nghiệp
dội cột
cãi nhau, tranh cãi vặt
thuốc súng
ác ý, sự độc ác