This gift is intended for my kids.
Dịch: Món quà này dành cho con tôi.
I intended this inheritance for my kids.
Dịch: Tôi dự định để lại khoản thừa kế này cho con tôi.
cho những đứa con của tôi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đốm, loang lổ
cây violet
con cò
thực hiện, tiến hành
quan tâm nhiều hơn
thống kê kinh tế
hạng, cấp bậc
đủ vừa đủ