He put the letters in the chest.
Dịch: Anh ấy đã đặt những bức thư vào hòm.
She felt pain in her chest.
Dịch: Cô ấy cảm thấy đau ở ngực.
The treasure was buried in a wooden chest.
Dịch: Kho báu được chôn trong một cái hòm bằng gỗ.
hộp
thùng chứa
cái hộp
hạt dẻ
đặt vào hòm
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Giấy phép cư trú
sống chung, chung sống
hấp dẫn, lôi cuốn
thời gian nghỉ
hoạt động trên internet
sự khiển trách
Bạn đã ăn sáng chưa?
Quán cà phê sang trọng