He put the letters in the chest.
Dịch: Anh ấy đã đặt những bức thư vào hòm.
She felt pain in her chest.
Dịch: Cô ấy cảm thấy đau ở ngực.
The treasure was buried in a wooden chest.
Dịch: Kho báu được chôn trong một cái hòm bằng gỗ.
hộp
thùng chứa
cái hộp
hạt dẻ
đặt vào hòm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiếu tự tin
thanh toán nợ
niềm tin vào Chúa Kitô
Mức giá ưu đãi
chiết khấu 50%
sự hồi tưởng, sự nhìn lại
thân ái, nhiệt tình
mì đen