He put the letters in the chest.
Dịch: Anh ấy đã đặt những bức thư vào hòm.
She felt pain in her chest.
Dịch: Cô ấy cảm thấy đau ở ngực.
The treasure was buried in a wooden chest.
Dịch: Kho báu được chôn trong một cái hòm bằng gỗ.
hộp
thùng chứa
cái hộp
hạt dẻ
đặt vào hòm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tin đồn
thiết bị hiển thị
máy tiện
một giờ
tế bào sinh dục
Gấu biển
tinh thần thép
Chương trình giáo dục Việt Nam