The team is working efficiently to meet the deadline.
Dịch: Nhóm đang làm việc hiệu quả để kịp thời hạn.
She always finds ways to work efficiently.
Dịch: Cô ấy luôn tìm cách làm việc hiệu quả.
hoạt động hiệu quả
thực hiện một cách hiệu quả
hiệu quả
quản lý hiệu quả
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
từ đồng âm khác nghĩa
phim suy diễn
mạnh dạn vứt hết
thiết bị điều chỉnh độ ẩm
giá trị số
căng thẳng hàng ngày
quy trình xử lý hóa đơn
kéo mạnh, giật mạnh