The project is in its future stage.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn tương lai của nó.
We need to plan for the future stage of the company.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho giai đoạn tương lai của công ty.
bảo vệ hoặc xác nhận lời nói của bạn bằng cách chuẩn bị bằng chứng hoặc lập luận rõ ràng