The project is in its future stage.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn tương lai của nó.
We need to plan for the future stage of the company.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho giai đoạn tương lai của công ty.
giai đoạn tiếp theo
thời kỳ tiếp sau
thuộc về tương lai
tương lai
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Kết quả đột phá
tiếng nổ nhỏ, tiếng răng rắc
chảo rán
Phí tiện lợi
bước chân vào giới showbiz
tình yêu hỗ trợ
Chiến lược thay đổi
quảng cáo tuyển dụng