chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
profit boost
/ˈprɒfɪt buːst/
Sự tăng trưởng lợi nhuận
noun
prelude
/ˈprɛl.juːd/
Mở đầu, khúc dạo đầu
noun
early adversity
/ˈɜːrli ədˈvɜːrsəti/
những khó khăn, nghịch cảnh sớm trong đời
verb
exist together
/ɪɡˈzɪst təˈɡɛðər/
tồn tại cùng nhau
verb
attract capital
/əˈtrækt ˈkæpɪtl/
thu hút vốn
noun
exacerbation
/ɪɡˌzæsərˈbeɪʃən/
Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)