This book is dissimilar to the one I read last week.
Dịch: Cuốn sách này không giống cuốn tôi đã đọc tuần trước.
Her style is dissimilar to that of her peers.
Dịch: Phong cách của cô ấy không giống với những người đồng trang lứa.
không giống
khác với
sự không giống nhau
giả vờ
18/12/2025
/teɪp/
được an ủi phần nào
mạch nha
hồ nước ngọt
nổi loạn, không tuân theo quy tắc
hại, gây hại
treo khăn ướt
vi phạm nghiêm trọng
thịt heo bít tết