Her artistry in painting is truly remarkable.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của cô trong việc vẽ tranh thật đáng kinh ngạc.
The artistry of the performance captivated the audience.
Dịch: Sự tinh tế của buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
sự sáng tạo
kỹ năng
nghệ sĩ
nghệ thuật
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
trái thơm
không bao giờ
mạng lưới hàng không
gói phần mềm
Trọng tài hay nhất hành tinh
Người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
cờ chính phủ
Món dưa cải lên men của Hàn Quốc, thường được làm từ cải thảo và gia vị.