Her artistry in painting is truly remarkable.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của cô trong việc vẽ tranh thật đáng kinh ngạc.
The artistry of the performance captivated the audience.
Dịch: Sự tinh tế của buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
sự sáng tạo
kỹ năng
nghệ sĩ
nghệ thuật
07/11/2025
/bɛt/
sự gắn kết, sự đoàn kết
ngành công nghiệp chế biến gỗ
Say sóng
chi phí nhập khẩu
yêu trẻ
thiết kế mới lạ
giấu của cải
Ấn bản cao cấp