She is a talented visual artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ thị giác tài năng.
The visual artist uses a variety of mediums to create their art.
Dịch: Nghệ sĩ thị giác sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để tạo ra tác phẩm nghệ thuật của họ.
họa sĩ đồ họa
họa sĩ minh họa
nghệ thuật thị giác
18/12/2025
/teɪp/
Đất nước của mặt trời mọc
Tường bếp
bệnh viện phụ nữ
tràn đầy năng lượng, năng động
Cột mốc đầu tiên
vị trí thuận tiện
Đi
đường chấm chấm