She is a talented visual artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ thị giác tài năng.
The visual artist uses a variety of mediums to create their art.
Dịch: Nghệ sĩ thị giác sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để tạo ra tác phẩm nghệ thuật của họ.
họa sĩ đồ họa
họa sĩ minh họa
nghệ thuật thị giác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trẻ mới biết đi
khai thác tiền ảo
trung tâm giải trí dưới nước
đề xuất
tiến bộ kinh tế
nhiệt độ không gian sâu
thể hiện sự thành công
chính sách ngân sách