She has three siblings.
Dịch: Cô ấy có ba anh chị em.
My sibling and I often play together.
Dịch: Anh chị em của tôi và tôi thường chơi cùng nhau.
Anh trai
Chị gái
anh/chị/em ruột
kết nối anh/chị/em
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Sự thiếu hụt lực lượng lao động
tát, vỗ
Tình trạng làm việc không đủ giờ hoặc không sử dụng hết khả năng của người lao động.
báo cáo không chính xác
người tạo bài thuyết trình
thỏa thuận hai bên
chuyên gia sức khỏe
kẻ lừa đảo