The government budget is under review.
Dịch: Ngân sách chính phủ đang được xem xét.
The government announced a significant increase in the education budget.
Dịch: Chính phủ công bố tăng đáng kể ngân sách giáo dục.
ngân sách công
ngân sách nhà nước
thuộc về ngân sách
lập ngân sách
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự điều chỉnh hành vi
Y học toàn diện
kỳ thi trung học
sữa nguyên kem
thái độ điềm tĩnh
thừa nhận áp lực
thời gian hướng dẫn
Ăn uống theo trực giác