The budgetary constraints affected the project's scope.
Dịch: Các hạn chế ngân sách đã ảnh hưởng đến phạm vi của dự án.
Budgetary policies are crucial for economic stability.
Dịch: Các chính sách ngân sách rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế.
tài chính
tài khóa
ngân sách
lập ngân sách
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thiết kế riêng
sự truyền, sự truyền tải
Vatican
Khá giả
đất liền cực
Điện thoại có thể gập lại
Sự đồng hóa văn hóa
Sự trao đổi trang phục, thường là giữa những người tham gia các sự kiện hóa trang.