The budgetary constraints affected the project's scope.
Dịch: Các hạn chế ngân sách đã ảnh hưởng đến phạm vi của dự án.
Budgetary policies are crucial for economic stability.
Dịch: Các chính sách ngân sách rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế.
tài chính
tài khóa
ngân sách
lập ngân sách
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Thủ tục chỉnh hình
danh sách các người hoặc vật được sắp xếp theo thứ tự
ẩm ướt
nghỉ ngơi trên диван
lén lút đi ra
Cơ đốc giáo
Bắt tay
thịt mọng nước, cây mọng nước