The police are investigating a narcotics-related crime.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra một vụ án liên quan đến ma túy.
The increase in narcotics-related deaths is alarming.
Dịch: Sự gia tăng số ca tử vong liên quan đến ma túy là đáng báo động.
liên quan đến thuốc
liên quan đến opioid
chất ma túy
các chất ma túy
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự tiêu thụ ma túy
công nghệ chưa từng có
Vải denim hiện đại
Co cơ đẳng trường
lớp học làm đẹp
thay đổi văn bản
người lớn tuổi
Chăm sóc sức khỏe tổng quát