The police are investigating a narcotics-related crime.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra một vụ án liên quan đến ma túy.
The increase in narcotics-related deaths is alarming.
Dịch: Sự gia tăng số ca tử vong liên quan đến ma túy là đáng báo động.
liên quan đến thuốc
liên quan đến opioid
chất ma túy
các chất ma túy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Học tập phục vụ
lượng khách du lịch
người đóng sách
nguyên tắc làm việc
tính mẫu mực
không dán tem kiểm định
sự rút lui hoặc tách biệt về khoảng cách hoặc cảm xúc
cam kết và hành động