I got a sneak peek of the new movie.
Dịch: Tôi đã có cái nhìn thoáng qua về bộ phim mới.
She gave me a sneak peek at her artwork.
Dịch: Cô ấy cho tôi xem lướt qua tác phẩm nghệ thuật của cô ấy.
The trailer is just a sneak peek of what to expect.
Dịch: Video quảng cáo chỉ là cái nhìn thoáng qua về những gì sẽ xảy ra.