Please put the documents in the drawer.
Dịch: Xin hãy để tài liệu vào ngăn kéo.
She opened the drawer to find her keys.
Dịch: Cô ấy mở ngăn kéo để tìm chìa khóa.
The drawer is stuck and won't open.
Dịch: Ngăn kéo bị kẹt và không mở được.
thùng chứa
khoang chứa
hộp
ngăn kéo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bồn, chậu, lưu vực
điều chỉnh biểu hiện gene
háo hức, khao khát
thiết kế tòa nhà
danh mục nghề nghiệp
cạnh tranh với đối thủ mạnh
mưa theo mùa
trại người tị nạn