Please put the documents in the drawer.
Dịch: Xin hãy để tài liệu vào ngăn kéo.
She opened the drawer to find her keys.
Dịch: Cô ấy mở ngăn kéo để tìm chìa khóa.
The drawer is stuck and won't open.
Dịch: Ngăn kéo bị kẹt và không mở được.
thùng chứa
khoang chứa
hộp
ngăn kéo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giám sát nhân viên
thiết kế lại hệ thống
máy chém đầu
vai trò thiết yếu
cây tràm
cơ sở lý thuyết
Tổ chức an toàn giao thông
chuyên gia an ninh