We will meet shortly.
Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau trong thời gian ngắn.
She explained the situation shortly.
Dịch: Cô ấy đã giải thích tình huống một cách ngắn gọn.
ngắn gọn
sớm
ngắn
độ ngắn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không gian chung
khoảng thoáng khí
truyện ma
đánh giá cảm xúc
hoãn lại, trì hoãn
đoạn phim ngắn
bóng râm
Chiến tích lịch sử