An air gap is required to prevent backflow.
Dịch: Cần có khoảng thoáng khí để ngăn dòng chảy ngược.
The air gap ensures proper ventilation.
Dịch: Khoảng thoáng khí đảm bảo thông gió thích hợp.
khoảng không
khe hở
cách ly bằng khoảng không
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
môi trường thôn quê
các đội thể thao
ngại làm tại nhà
sự tương phản rõ rệt
cầu thủ tài năng
ưu tiên hàng đầu
Thanh toán các khoản nợ trước đó
Thanh lịch và tự tin