His response was terse, leaving no room for further questions.
Dịch: Phản ứng của anh ấy rất ngắn gọn, không để lại chỗ cho các câu hỏi thêm.
The report was terse but informative.
Dịch: Báo cáo tuy ngắn gọn nhưng rất thông tin.
ngắn gọn
tóm tắt
sự ngắn gọn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hệ sinh thái bị đe dọa
Ủy thác và ký vào giấy tờ
Thâm niên, sự lâu năm trong một công việc hoặc tổ chức
ánh sáng hồng ngoại
kinh nghiệm học thuật
đồng tính với nhiều giới tính khác nhau.
tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)
trường cao đẳng thương mại