The undulation of the ocean waves was mesmerizing.
Dịch: Sự gợn sóng của những con sóng đại dương thật quyến rũ.
She could feel the undulation of the music as she danced.
Dịch: Cô có thể cảm nhận được sự nhấp nhô của âm nhạc khi cô nhảy.
gợn sóng
dao động
thiết bị tạo sóng
12/06/2025
/æd tuː/
trật tự hành lang
thành viên phi hành đoàn
Khả năng nói hoặc viết một cách lưu loát và có sức thuyết phục
Ngành ngữ âm
vấn đề xã hội
Đăng ký xe ô tô
hoạt động theo dõi, gián điệp
Tên lửa thử nghiệm