She made delicious apple fritters for dessert.
Dịch: Cô ấy đã làm những chiếc bánh rán táo ngon lành cho món tráng miệng.
The street vendor sells various types of fritters.
Dịch: Người bán hàng rong bán nhiều loại bánh rán khác nhau.
bánh xèo
tôm chiên bột
sự tiêu xài hoang phí
chiên bột
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thời điểm khó khăn
chi phí chỗ ở
nhạc công
Cây tùng bách Nhật Bản
bối cảnh kinh doanh
Bạn đã ăn sáng chưa?
phân khúc giá rẻ
xét kỹ kín