She made a pleat in her skirt.
Dịch: Cô ấy đã tạo một nếp gấp trong chiếc váy của mình.
The pleats add elegance to the dress.
Dịch: Những nếp gấp làm tăng sự thanh lịch cho chiếc váy.
gấp
nếp gấp
sự gấp nếp
gấp nếp
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
ván trượt tuyết
tìm kiếm khắp MXH
Phòng thủ nông nghiệp
tài năng thiên bẩm
một loại mì ống có hình dài và rỗng, thường được sử dụng trong các món ăn Ý.
kiện dân sự
công việc thường nhật nhàm chán
quần áo tennis