She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
ném
quăng mạnh
sự ném
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
quà tặng ý nghĩa
khám vùng chậu
quần áo mùa hè
hệ thống xử lý nước
Chất gây kích ứng
bối cảnh kinh tế
sườn nướng khói
Bạn cùng phòng