She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
ném
quăng mạnh
sự ném
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bài đánh giá trên Cnet
phân khúc khán giả
trạng thái lên
kiểm tra sản phẩm
Quy tắc cứng nhắc
Điểm mạnh và điểm yếu
tác phẩm nghệ thuật tổng hợp
sự lặp lại