She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
ném
quăng mạnh
sự ném
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chi phí bếp núc
nguồn tài chính
miếng nhỏ, khối nhỏ (thường chỉ một miếng thức ăn nhỏ có hình dáng đặc biệt)
Cảm thấy tình hình không ổn
hát trị liệu
Triển khai lực lượng
khách sạn
Laptop/PC/LCD