She packed her summer clothing for the beach vacation.
Dịch: Cô ấy thu dọn quần áo mùa hè cho kỳ nghỉ ở bãi biển.
The store has a wide selection of summer clothing.
Dịch: Cửa hàng có nhiều lựa chọn quần áo mùa hè.
đồ mặc mùa hè
y phục mùa hè
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bồ câu
Quan hệ không tên
dạng đầy đủ
không gây chết người
sáng kiến hòa bình
sự bù trừ, sự bù đắp, số lệch
cái khoan
bên trái (trong hàng hải)