He had prior experience in the field.
Dịch: Anh ấy đã có kinh nghiệm trước đó trong lĩnh vực này.
We need to address the prior issues before moving forward.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trước đó trước khi tiến lên.
bôn ba tìm đường cứu nước