He wore a hood to keep warm.
Dịch: Anh ấy đội mũ trùm đầu để giữ ấm.
The car's hood was damaged in the accident.
Dịch: Mái che của chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.
mũ
bảo vệ
áo khoác có mũ
được trùm mũ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vẻ ngoài nổi bật
hiện tượng quang học
treo ứng dụng
thị phần cạnh tranh
cải cách an sinh xã hội
hội nghị y học
lực lượng bắt ép tuyển quân hoặc lao động cưỡng bức
doanh thu du lịch