He wore a hood to keep warm.
Dịch: Anh ấy đội mũ trùm đầu để giữ ấm.
The car's hood was damaged in the accident.
Dịch: Mái che của chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.
mũ
bảo vệ
áo khoác có mũ
được trùm mũ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Nguyên liệu quen thuộc
hợp chất
quá trình chuẩn bị cà phê
Bánh mì hầm thịt bò
điểm tập trung
đồng cỏ
Trang trại nhân sâm
món nợ khổng lồ