He wore a hood to keep warm.
Dịch: Anh ấy đội mũ trùm đầu để giữ ấm.
The car's hood was damaged in the accident.
Dịch: Mái che của chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.
mũ
bảo vệ
áo khoác có mũ
được trùm mũ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tăng, nâng lên
Ăn ngoài
đỉnh lũ
có bọt, nhiều bọt
tam giác
ngành hạ tầng
Hàng trôi nổi
Mang lại kết quả