She walked into the room with confident energy.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng với năng lượng tự tin.
His confident energy inspired the team.
Dịch: Năng lượng tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.
Năng lượng tự tin vào bản thân
Niềm tin tích cực vào bản thân
tự tin
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hành tinh khổng lồ
công nghệ y tế
Kim Ngưu (một trong 12 cung hoàng đạo)
chân gà
Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu
Giáo dục, phương pháp giảng dạy
cảnh báo thẻ đỏ
đại diện văn hóa