She walked into the room with confident energy.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng với năng lượng tự tin.
His confident energy inspired the team.
Dịch: Năng lượng tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.
Năng lượng tự tin vào bản thân
Niềm tin tích cực vào bản thân
tự tin
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cơn giật, sự co thắt
Nỗi cô đơn
người đứng đầu công đoàn
boong tàu sân bay
nhân vật tưởng tượng
cơ quan trung tâm tài chính
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
thư ký cấp dưới