She walked into the room with confident energy.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng với năng lượng tự tin.
His confident energy inspired the team.
Dịch: Năng lượng tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.
Năng lượng tự tin vào bản thân
Niềm tin tích cực vào bản thân
tự tin
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
xưởng sản xuất mỹ phẩm
đóng kiến thức, không chịu tiếp thu ý kiến mới
Ngày của các chuyên gia y tế
bỏ phiếu
phòng không
chính thống
không khí lạnh
môi trường hỗn loạn