She walked into the room with confident energy.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng với năng lượng tự tin.
His confident energy inspired the team.
Dịch: Năng lượng tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.
Năng lượng tự tin vào bản thân
Niềm tin tích cực vào bản thân
tự tin
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người quản lý văn phòng hỗ trợ
cải thiện sắc tố da
Phòng khám thẩm mỹ
Sự nuông chiều
người Đan Mạch
chèo lái con thuyền
sàn, tầng
khoa học sức khỏe