The forgotten book gathered dust on the shelf.
Dịch: Cuốn sách bị quên lãng đã phủ bụi trên kệ.
He felt forgotten by his friends after moving away.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị bạn bè quên lãng sau khi chuyển đi.
bị bỏ qua
bị lãng quên
sự quên lãng
quên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
có sọc, có vệt
nấm dược liệu
kem dưỡng da sau khi tắm nắng
Thỏa thuận khung
người chủ, bậc thầy, chuyên gia
không có quy tắc
diện nội y
nhân viên trước đây