The presentation was very informative.
Dịch: Bài thuyết trình rất bổ ích.
She gave a stunning presentation on climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình ấn tượng về biến đổi khí hậu.
I need to prepare a presentation for the meeting.
Dịch: Tôi cần chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp.
theo đuổi một giấc mơ hoặc mục tiêu đầy tham vọng, mặc dù có thể khó khăn hoặc không thực tế