The presentation was very informative.
Dịch: Bài thuyết trình rất bổ ích.
She gave a stunning presentation on climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình ấn tượng về biến đổi khí hậu.
I need to prepare a presentation for the meeting.
Dịch: Tôi cần chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp.
Học theo phương pháp truyền thống, thường dựa trên giáo dục dựa trên sách vở, giảng dạy trực tiếp và các phương pháp dạy học lâu đời.
Thiết bị hoặc phần mềm dùng để theo dõi sự hiện diện của người tham gia.