His repetitive habit of checking the door is annoying.
Dịch: Thói quen lặp lại việc kiểm tra cửa của anh ấy thật khó chịu.
This repetitive habit can be difficult to break.
Dịch: Thói quen lặp lại này có thể khó bỏ.
quá trình biến đổi mang tính phản ứng trong các hệ thống hoặc quá trình hóa học, sinh học hoặc kỹ thuật khi phản ứng xảy ra theo cách phản ứng hoặc phản ứng lại điều kiện hoặc tác nhân bên ngoài