I wrote a memorandum to remind everyone of the meeting.
Dịch: Tôi đã viết một bản ghi nhớ để nhắc nhở mọi người về cuộc họp.
The company issued a memorandum regarding the new policy.
Dịch: Công ty đã phát hành một bản ghi nhớ về chính sách mới.
nghiên cứu về an ninh, chính sách an ninh quốc gia hoặc các vấn đề liên quan đến bảo vệ quốc gia và tổ chức an ninh