The country is improving its national defense capability.
Dịch: Đất nước đang tăng cường năng lực quốc phòng.
National defense capability is crucial for national security.
Dịch: Năng lực quốc phòng có vai trò then chốt đối với an ninh quốc gia.
khả năng phòng thủ
khả năng quân sự
quốc phòng
phòng thủ
08/11/2025
/lɛt/
sự ẩm ướt
Sinh lý nam
loại trừ, không đủ điều kiện
Kiểm soát khẩu phần
tố cáo một cửa hàng hoa
hình ảnh mong manh
đất, làm bằng đất
kêu to (âm thanh của còi xe)