The country is improving its national defense capability.
Dịch: Đất nước đang tăng cường năng lực quốc phòng.
National defense capability is crucial for national security.
Dịch: Năng lực quốc phòng có vai trò then chốt đối với an ninh quốc gia.
khả năng phòng thủ
khả năng quân sự
quốc phòng
phòng thủ
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Khoản nợ tàng hình
đứa trẻ sinh ngày thứ tư
tài sản tôi có trong tay
hiệp hội phụ huynh và giáo viên
tài sản cá nhân
cơ chế hòa bình
người dân vùng lũ
hơi hướng dị vực