She is progressing well in her studies.
Dịch: Cô ấy đang tiến triển tốt trong việc học.
The project is progressing as planned.
Dịch: Dự án đang tiến triển theo kế hoạch.
tiến bộ
phát triển
tiến trình
tiến triển
07/11/2025
/bɛt/
Lựa chọn hàng đầu
con muỗi
mờ ám, đáng ngờ
phòng khám da liễu
Tạm giữ hình sự
nhạc rap
Gia đình có thêm thành viên
hệ sinh thái du lịch phong phú