She is progressing well in her studies.
Dịch: Cô ấy đang tiến triển tốt trong việc học.
The project is progressing as planned.
Dịch: Dự án đang tiến triển theo kế hoạch.
tiến bộ
phát triển
tiến trình
tiến triển
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
xông khói (để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn)
Núi Kilimanjaro, ngọn núi cao nhất châu Phi.
bài báo
Nghệ sĩ đoạt giải
tiệc sinh nhật sang trọng
bệnh cơ tim
chỉ số ký tự
thỉnh thoảng, không thường xuyên