She is progressing well in her studies.
Dịch: Cô ấy đang tiến triển tốt trong việc học.
The project is progressing as planned.
Dịch: Dự án đang tiến triển theo kế hoạch.
tiến bộ
phát triển
tiến trình
tiến triển
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
điều kiện cần thiết
Quản lý văn phòng phó
khô cằn
huấn luyện viên quốc tế
chia tách tỉnh thành
giao dịch hàng hoá
bài tú lơ khơ
Ghềnh, thác ghềnh