My eyesight is weaker than it used to be.
Dịch: Thị lực của tôi yếu hơn trước.
The economy is weaker than expected.
Dịch: Nền kinh tế yếu hơn dự kiến.
ốm yếu hơn
mỏng manh hơn
yếu
sự yếu đuối
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
biểu tượng của dòng phim
Cái khó bó cái khôn
Ưu tiên lợi nhuận
đoàn làm phim, tổ quay phim
cái xe đẩy
sống cuộc đời
thanh thiếu niên
viết hoa