Her comments were full of irony.
Dịch: Những bình luận của cô ấy đầy sự mỉa mai.
It's ironic that the fire station burned down.
Dịch: Thật mỉa mai khi trạm cứu hỏa bị cháy.
He said it with great irony.
Dịch: Anh ấy nói điều đó với sự châm biếm lớn.
sự châm biếm
sự chế nhạo
mỉa mai
châm biếm
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
những ngôi nhà bị ngập nước
giữ ý
an toàn sinh học
ứng viên được chọn
kể chuyện không liên tục, rời rạc
mối liên hệ này
giải đấu
thực đơn phong phú