We have plans to travel to Europe next year.
Dịch: Chúng tôi có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm tới.
What are your plans for the weekend?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
mưu đồ
ý định
lên kế hoạch
người lên kế hoạch
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
làn da ô liu
xương mu
Sự tăng cơ
kỳ thi tốt nghiệp trung học
trung tâm học tập
nấm học
gấp ba, ba lần
chuyến đi gây hồi hộp