The flame dancing performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn múa lửa đã thu hút sự chú ý của khán giả.
She learned the art of flame dancing during her travels.
Dịch: Cô đã học nghệ thuật múa lửa trong chuyến du lịch của mình.
múa lửa
biểu diễn lửa
ngọn lửa
múa
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Hệ thống quản lý giao thông tàu thuyền
mối đe dọa
làm việc vì niềm vui
giáo dục dành cho phụ huynh
chế độ ăn thực vật
đường vắng
lối thoát hiểm
quy định