The performance completely captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã hoàn toàn chinh phục khán giả.
The speaker knew how to captivate the audience with his humor.
Dịch: Diễn giả biết cách chinh phục khán giả bằng sự hài hước của mình.
dành được cảm tình của khán giả
quyến rũ khán giả
sự chinh phục
đầy sức quyến rũ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hạt
Đồ ăn Brazil
ham học lên
thoát nghèo
gia đình quy định
hướng dẫn vận hành
giáo dục cơ bản
Không phù hợp, Lệch lạc