The performance completely captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã hoàn toàn chinh phục khán giả.
The speaker knew how to captivate the audience with his humor.
Dịch: Diễn giả biết cách chinh phục khán giả bằng sự hài hước của mình.
dành được cảm tình của khán giả
quyến rũ khán giả
sự chinh phục
đầy sức quyến rũ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
viên ngậm họng
sự cống hiến cho sự nghiệp
sản phẩm vệ sinh
Hiệu suất trung bình, không nổi bật hoặc kém xuất sắc
Lựa chọn hàng đầu
quần jean ống đứng
khoa học tự nhiên
Bác sĩ pháp y