The emotional spectrum of the film was impressive.
Dịch: Phổ cảm xúc của bộ phim thật ấn tượng.
Understanding the emotional spectrum is crucial for effective communication.
Dịch: Hiểu biết về phổ cảm xúc là rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
She expressed a wide emotional spectrum in her artwork.
Dịch: Cô ấy thể hiện một phổ cảm xúc rộng trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
Tổ chức chủ động, có khả năng dự đoán và xử lý các vấn đề trước khi chúng xảy ra
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.