The police conducted a thorough scene investigation.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành khám nghiệm hiện trường kỹ lưỡng.
The scene investigation revealed several clues.
Dịch: Việc khám nghiệm hiện trường đã tiết lộ một vài manh mối.
điều tra hiện trường vụ án
điều tra pháp y
khám nghiệm hiện trường
08/11/2025
/lɛt/
Sự lạc hậu; sự chậm tiến
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
Mô bạch huyết
Hệ điều hành iOS (của Apple)
cây bách
chuyển nhượng
Người học toàn thời gian
cố gắng