The police conducted a thorough scene investigation.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành khám nghiệm hiện trường kỹ lưỡng.
The scene investigation revealed several clues.
Dịch: Việc khám nghiệm hiện trường đã tiết lộ một vài manh mối.
điều tra hiện trường vụ án
điều tra pháp y
khám nghiệm hiện trường
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Mười mũ năm
Sợ sai
một cách đùa cợt hoặc chọc ghẹo nhẹ nhàng
liên quan đến thuế
sinh viên bán thời gian
bản năng
suốt cả ngày
đội có thành tích tốt