The police conducted a thorough scene investigation.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành khám nghiệm hiện trường kỹ lưỡng.
The scene investigation revealed several clues.
Dịch: Việc khám nghiệm hiện trường đã tiết lộ một vài manh mối.
điều tra hiện trường vụ án
điều tra pháp y
khám nghiệm hiện trường
12/06/2025
/æd tuː/
đài phát thanh thảm họa
Nô lệ
chuỗi thành công
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.
thông báo trên mạng xã hội
hoạt động trí tuệ
Lễ hội đại dương
Lịch sử châu Phi