The policeman directed traffic.
Dịch: Cảnh sát viên hướng dẫn giao thông.
A policeman helped the lost child.
Dịch: Một cảnh sát viên giúp đứa trẻ bị lạc.
cảnh sát viên
tuần tra, cảnh sát
cảnh sát
10/09/2025
/frɛntʃ/
có hiệu lực
thì (trong ngữ pháp)
chi phí trên mỗi đơn vị
Biển số xe
dàn sao lưu lượng
mạch đập
chỗ đỗ xe
Hoãn bắn hỏa pháo